--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ knockout punch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kho
:
store; warehouse; depository; depotngười thủ khostoreman; storekeeper
+
crepe rubber
:
Cao su kếp, dùng làm đế giày
+
mistiness
:
tình trạng mù sương
+
withhold
:
từ chối không làm; từ chối không choto withhold a document từ chối không cho một tài liệuto withhold one's help from someone từ chối không giúp đỡ aito withhold one's hand không chịu ra tay (làm việc gì)
+
pteropod
:
(động vật học) động vật chân cánh (thuộc loại thân mềm)